Có 1 kết quả:

厚薄 hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thickness
(2) also pr. [hou4 bo2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0