Có 1 kết quả:
厚薄 hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ
hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ [hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thickness
(2) also pr. [hou4 bo2]
(2) also pr. [hou4 bo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ [hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0